- Bảo hành 24 tháng
- Hỗ trợ lắp đặt
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
Biến tần đa năng EN500 dùng cho cả tải moment biến thiên (tải P) và các loại tải moment không đổi như băng chuyền, máy trộn, máy cán (tải G), ngành xử lý nước, dệt… EN500 có thiết kế vô cùng cứng cáp và mạnh mẽ, cấu hình cho phép hoạt động trong cả môi trường nhiều bụi và ẩm.
Dải công suất biến tần:
Mã sản phẩm | Công suất (KW/HP) | Điện áp (VAC) |
EN600-2S0007 |
0.75Kw/ 1HP | Vào 1 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2S0015 |
1.5Kw/ 2HP | Vào 1 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2S002B |
2.2Kw/ 3HP | Vào 1 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2S0037 |
3.7Kw/ 5HP | Vào 1 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0055G/0075P |
5.5Kw/ 7.5HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0075G/0110P |
7.5Kw/ 10HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0110G/0150P |
11Kw/ 15HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0150G/0185P |
15Kw/ 20HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0185G/0220P |
18.5Kw/ 25HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-2T0220G/0300P |
22Kw/ 30HP | Vào 3 pha 220VAC ~ 15%, ra 3 pha 220VAC |
EN600-4T0007G/0015P |
0.75Kw/ 1HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0015G/0022P |
1.5Kw/ 2HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0022G/0037P |
2.2Kw/ 3HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0037G/0055P |
3.7Kw/ 5HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0055G/0075P |
5.5Kw/ 7.5HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0075G/0110P |
7.5Kw/ 10HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0110G/0150P |
11Kw/ 15HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0150G/0185P |
15Kw/ 20HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0185G/0220P |
18.5Kw/ 25HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0220G/0300P |
22Kw/ 30HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0300G/0370P |
30Kw/ 40HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0370G/0450P |
37Kw/ 50HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0450G/0550P |
45Kw/ 60HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN600-4T0550G/0750P |
55Kw/ 75HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T0750G/0900P |
75Kw/ 100HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T0900G/1100P |
90Kw/ 125HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T1100G/1320P |
110Kw/ 150HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T1320G/1600P |
132Kw/ 175HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T1600G/1850P |
160Kw/ 215HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T1850G/2000P |
185Kw/ 250HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T2000G/2200P |
200Kw/ 275HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T2200G/2500P |
220Kw/ 300HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T2500G/2800P |
250Kw/ 330HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T2800G/3150P |
280Kw/ 375HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T1600G/1850P |
160Kw/ 215HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T3150G/3550P |
315Kw/ 420HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T3550G/3750P |
355Kw/ 475HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T3750G/4000P |
375Kw/ 500HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T4000G/4500P |
400Kw/ 530HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T4500G/5000P |
450Kw/ 600HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T5000G/5600P |
500Kw/ 670HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T5600G/6300P |
560Kw/ 750HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T6300G/7100P |
630Kw/ 840HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T8000G |
800Kw/ 1000HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
EN500-4T10000G |
1000Kw/ 1340HP | Vào 3 pha 380VAC ~ 15%, ra 3 pha 380VAC |
Các chức năng điều khiển chính của biến tần EN500
- Ngưỡng tần số 0 ~ 600 Hz
- Chế độ điều khiển V/F, điều khiển motor đồng bộ và không đồng bộ, Vector control(Xác định góc quay Không/Có card encoder), Torque Control(Điều khiển moment xoắn Không/Có cần card encoder).
- Chịu quá tải 150% dòng điện định mức trong vòng 1 phút với tải nặng, 120% trong 1 phút với tải nhẹ.
- Đẩy Moment khi khởi động 150% ở tần số 1Hz(V/F), 0.5Hz(Vector Control), 180% ở tần số 0Hz (PG Vector control)
- Tích hợp braking unit từ 15Kw trở xuống
- Phanh DC hoạt động khi khởi động hoặc dùng ở tần số 0 ~ 15Hz với dòng định mức bơm cho motor 0 ~ 100% thời gian 0 ~ 30s
- Nhiều kênh ngõ vào tần số Analog 0~10VDC/ 0~20 mA, Digital, Xung, Truyền thông RS485
- Tăng moment xoắn (Torque): Chế độ tự động, chế độ thủ công 0.1% ~ 12%
- Tự động điều chỉnh sóng mang theo tải motor
- Mono pulse control điều khiển On/Off biến tần chỉ cần 1 nút nhấn
- Fixed Length Control điều khiển theo chiều dài cố định
- Điều khiển theo timer 0.1 phút ~ 6500 phút
- Chức năng điều khiển vòng kính PID
- Chắc năng đa cấp tốc độ qua terminal Input
Ứng dụng
- Máy nghiền đá, Xi măng
- Bơm, quạt, băng tải
- Ngành dệt sởi, Nhuộm, gốm sứ
- Ngành thép, đột thép
- Máy công cụ CNC
- Ngành thực phẩm
- Cẩu trục nâng hạ