Phương thức điều khiển biến tần bằng HMI thường được ứng dụng phổ biến trong thực tế do có nhiều ưu điểm như: kết nối đa điểm, truyền đi khoảng cách xa với tốc độ cao, dễ thực hiện, tiết kiệm chi phí… Bài viết sau sẽ giúp bạn có thể điều khiển biến tần bằng HMI một cách dễ dàng.
1. Tổng quan
HMI là viết tắt của Human Machine Interface – thiết bị giao tiếp giữa người và máy. Trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, HMI là thiết bị đóng vai trò quan trọng giúp người vận hành thực hiện các công việc giám sát, điều khiển máy một cách dễ dàng từ đó giúp tăng hiệu quả và chất lượng công việc.
Ưu điểm nổi bật của HMI:
- Màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác như trên điện thoại Smartphone.
- Bộ nhớ chương trình gồm: ROM, RAM. EPROM.
- Phần mềm lập trình hỗ trợ công cụ thiết kế giao diện, hiệu ứng, các hàm và câu lệnh điều khiển.
- Hỗ trợ truyền thông Modbus, CANopen, Profinet, Profibus…
Trên thị trường Việt Nam hiện tại có rất nhiều hãng sản xuất HMI bao gồm: Siemens, Mitsubishi, Rockwell, Fuji, INVT, Delta…
2. Sơ đồ kết nối truyền thông Modbus biến tần và màn hình HMI
Sơ đồ kết nối biến tần GD200A – INVT và màn hình HMI VT – INVT
HMI VT
BIẾN TẦN GD200A
3. Hướng dẫn cài đặt và cấu hình truyền thông trên HMI và biến tần
3.1 Thông số cài đặt biến tần
Thông số | Tên | Chức năng | Giá trị cài đặt |
P14.00 | Địa chỉ Slave | Phạm vi: 1 – 127 | 1 (Giá trị mặc định) |
P14.01 | Tốc độ Baud truyền thông | 0: 1200BPS1: 2400BPS
2: 4800BPS 3: 9600BPS 4: 19200BPS 5: 38400BPS 6: 57600BPS 7: 115200BPS |
4 (Giá trị mặc định) |
P14.02 | Khung truyền | 0: No check (N,8,1) RTU1: Even check (E,8,1) RTU
2: Odd check (O,8,1) RTU |
1 (Giá trị mặc định) |
3.2 Cấu hình HMI
Bước 01: Mở phần mềm thiết kế giao diện HMI VT Designer
Bước 02: Chọn Model HMI VT
Bước 03: Chọn kiểu kết nối RS485 và cổng truyền thông COM 1
Bước 04: Cấu hình truyền thông Modbus RTU. Lưu ý: cấu hình truyền thông giữa HMI và biến tần phải tương thích.
4. Điều khiển biến tần bằng HMI
Thông số truyền thông Modbus điều khiển biến tần Chạy/Dừng và cài đặt tốc độ.
Chức năng truyền thông | Địa chỉ truyền thông | Chức năng | Đọc/Ghi |
Điều khiển | 2000H | 0001H: Chạy thuận | Đọc/Ghi |
0002H: Chạy nghịch | |||
0003H: Chạy Jog thuận | |||
0004H: Chạy Jog nghịch | |||
0005H: Dừng | |||
0006H: Dừng tự do | |||
0007H: Reset lỗi | |||
0008H: Dừng chạy Jog | |||
Cài đặt thông số | 2001H | Cài đặt tần số truyền thông | Đọc/Ghi |